| STT | Bữa trưa 1 | STT | Tối 1 | STT | Sáng | STT | Trưa 2: |
| 1 | Chả mực Hạ Long | 1 | Súp gà | 1 | Bánh mỳ | 1 | Thịt chiên xù |
| 2 | Tôm hấp xả ớt | 2 | Tôm leo ly | 2 | Mứt dâu | 2 | Thăn cá chiên |
| 3 | Ghẹ faci | 3 | Sa lát Nga | 3 | Bơ | 3 | Nem hải sản |
| 4 | Cá hấp xì dầu | 4 | Nem tươi tự quấn ( dạy trước khi khách ăn tối) | 4 | Trứng ốp 2 quả | 4 | Gà xào nấm ớt |
| 5 | Bò xào dứa | 5 | Mực nướng | 5 | Xúc xích | 5 | Chạo cá bọc xả |
| 6 | Ngô chiên bơ | 6 | Cánh gà nướng mật ong | 6 | Cà phê | 6 | Khoai tây chiên |
| 7 | Há cảo nhân tôm thịt | 7 | Hầu nướng hành tiêu | 7 | Trà liton | 7 | Rau xào theo mùa |
| 8 | Rau xào tỏi | 8 | Thịt lợn xiên nướng | 8 | Hoa quả | 8 | Cơm tám thơm |
| 9 | Cơm tám thơm | 9 | Cơm rang thập cẩm | 9 | Hoa quả tráng miệng | ||
| 10 | Hoa quả tráng miệng | 10 | Rau cải xào nấm | ||||
| 11 | Hoa quả tráng miệng |











